Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雫 しずく
giọt.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
一雫 いちしずく
một giọt (nước...)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空の からの
trống
空のディスケット からのディスケット
đĩa mềm trắng
空の煙 そらのけぶり
khói trên bầu trời
空のディレクトリ からのディレクトリ
thư mục rỗng