空を掴む
くうをつかむ そらをつかむ「KHÔNG QUẶC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Nắm bắt tình hình

Bảng chia động từ của 空を掴む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空を掴む/くうをつかむむ |
Quá khứ (た) | 空を掴んだ |
Phủ định (未然) | 空を掴まない |
Lịch sự (丁寧) | 空を掴みます |
te (て) | 空を掴んで |
Khả năng (可能) | 空を掴める |
Thụ động (受身) | 空を掴まれる |
Sai khiến (使役) | 空を掴ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空を掴む |
Điều kiện (条件) | 空を掴めば |
Mệnh lệnh (命令) | 空を掴め |
Ý chí (意向) | 空を掴もう |
Cấm chỉ(禁止) | 空を掴むな |
空を掴む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空を掴む
コツを掴む こつをつかむ コツをつかむ
tìm hiểu bí mật
掴む つかむ
có trong tay
尻尾を掴む しっぽをつかむ
ấy đc, tìm ra bằng chứng...
証拠を掴む しょうこをつかむ
thu thập bằng chứng
胸ぐらを掴む むなぐらをつかむ
túm cổ áo
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
引っ掴む ひっつかむ
túm lấy, chộp lấy
空気を読む くうきをよむ
Hiểu ý nhau, đọc tình hình, cảm nhận được tâm trạng