空気を読む
くうきをよむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Hiểu ý nhau, đọc tình hình, cảm nhận được tâm trạng

Bảng chia động từ của 空気を読む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空気を読む/くうきをよむむ |
Quá khứ (た) | 空気を読んだ |
Phủ định (未然) | 空気を読まない |
Lịch sự (丁寧) | 空気を読みます |
te (て) | 空気を読んで |
Khả năng (可能) | 空気を読める |
Thụ động (受身) | 空気を読まれる |
Sai khiến (使役) | 空気を読ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空気を読む |
Điều kiện (条件) | 空気を読めば |
Mệnh lệnh (命令) | 空気を読め |
Ý chí (意向) | 空気を読もう |
Cấm chỉ(禁止) | 空気を読むな |