証拠を掴む
しょうこをつかむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Thu thập bằng chứng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 証拠を掴む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 証拠を掴む/しょうこをつかむむ |
Quá khứ (た) | 証拠を掴んだ |
Phủ định (未然) | 証拠を掴まない |
Lịch sự (丁寧) | 証拠を掴みます |
te (て) | 証拠を掴んで |
Khả năng (可能) | 証拠を掴める |
Thụ động (受身) | 証拠を掴まれる |
Sai khiến (使役) | 証拠を掴ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 証拠を掴む |
Điều kiện (条件) | 証拠を掴めば |
Mệnh lệnh (命令) | 証拠を掴め |
Ý chí (意向) | 証拠を掴もう |
Cấm chỉ(禁止) | 証拠を掴むな |