空中を舞う
くうちゅうをまう
Bay bổng.

空中を舞う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中を舞う
高空を舞う こうくうをまう
bay liệng.
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.