Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空中投下式救命艇
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
空中投下 くうちゅうとうか
sự ném vào không trung
救助艇 きゅうじょてい
tàu, xuồng cứu nạn
救命航空機 きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
飛空艇 ひくうてい
siêu du thuyền bay
空中落下 くうちゅうらっか
sự rơi xuống