Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代位 だいい
sự thế, sự thay thế, sự đổi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
時代 じだい
thời đại
空位 くうい
vị trí trống, vị trí mở
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
時空 じくう
không gian thời gian
時空空間 じくうくうかん