Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空刷り
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
刷り すり
sự in, nghề ấn loát
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
骨刷り ほねすり
in đơn sắc, in đen trắng (khắc gỗ, khắc đồng)
刷り物 すりもの すりぶつ
ấn phẩm
ゲラ刷り ゲラずり
Bản in ra để kiểm tra, sửa lỗi.
手刷り てずり
In bằng tay.
別刷り べつずり べつづり
phần trích, đoạn trích, trích, trích dẫn