空力音響
くーりょくおんきょー「KHÔNG LỰC ÂM HƯỞNG」
Âm học khí động
空力音響 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空力音響
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
音響インピーダンステスト おんきょーインピーダンステスト
kiểm tra trở kháng âm thanh
音響スペクトログラフィー おんきょースペクトログラフィー
quang phổ âm thanh
音響カプラー おんきょうカプラー
bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số
音響インピーダンス おんきょうインピーダンス
trở kháng âm thanh, âm trở