空名
くうめい「KHÔNG DANH」
☆ Danh từ
Giả danh

空名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空名
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名前空間 なまえくうかん
(tin học) không gian tên
DFS名前空間 DFSなまえくーかん
DFS Namespaces (tính năng tổ chức việc chia sẻ qua mạng)
XML名前空間 XMLなまえくーかん
phương pháp để phân biệt các phần tử trùng tên nhưng khác nhau về ý nghĩa hoặc số lượng hoặc tên phần tử con
空しい名声 むなしいめいせい
làm trống rỗng tên