空しい名声
むなしいめいせい
Làm trống rỗng tên

空しい名声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空しい名声
名声 めいせい
danh giá
虚しい名声 むなしいめいせい
làm trống rỗng tên
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空名 くうめい
giả danh
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名声嘖々 めいせいさくさく
có danh tiếng, được dành nhiều lời khen ngợi
名声赫々 めいせいかっかく めいせいかくかく
of great renown, highly illustrious, at the zenith of one's fame
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA