空回りする
からまわりする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quay không tải; chạy không tải
空回
りする〔
車輪
が〕
Bánh xe chạy không tải
空回
りする〔
エンジン
などが〕
Động cơ chạy không tải
Trở nên vô ích; chẳng giúp ích được gì; vô ích; không giúp được gì
努力
が
空回
りする
Mọi nỗ lực đều trở nên vô ích
感情
だけが
空回
りする
Chỉ có tình cảm mà không giúp được gì .

Bảng chia động từ của 空回りする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空回りする/からまわりするする |
Quá khứ (た) | 空回りした |
Phủ định (未然) | 空回りしない |
Lịch sự (丁寧) | 空回りします |
te (て) | 空回りして |
Khả năng (可能) | 空回りできる |
Thụ động (受身) | 空回りされる |
Sai khiến (使役) | 空回りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空回りすられる |
Điều kiện (条件) | 空回りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空回りしろ |
Ý chí (意向) | 空回りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空回りするな |
空回りする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空回りする
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
空回り からまわり
số vòng quay không tải của động cơ; quay không tải; chạy không tải
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
迂回する うかいする
đi vòng.