空域
くういき「KHÔNG VỰC」
☆ Danh từ
Vùng trời, không phận

空域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空域
空域管理 くういきかんり
quản lý airspace
飛行禁止空域 ひこうきんしくういき
khu vực cấm bay.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương