対空砲火 たいくうほうか
hoả lực phòng không
対航空機砲 たいこうくうきほう
anti-aircraft gun
空砲 くうほう
súng bắn đạn giả; đạn giả
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát