Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空弁
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空気抜弁 くうきばつべん
van xả khí
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
真空破壊弁ユニット しんくうはかいべんユニット
đơn vị van tiêu chân không
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện
van