Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気抜弁
くうきばつべん
van xả khí
空気抜き くうきぬき
Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
べント(空気抜き) べント(くーきぬき)
lỗ thông hơi
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
「KHÔNG KHÍ BẠT BIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích