空想的
くうそうてき「KHÔNG TƯỞNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hư ảo.

Từ trái nghĩa của 空想的
空想的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空想的
空想的社会主義 くうそうてきしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội không tưởng
空想的社会改良家 くうそうてきしゃかいかいりょうか
người theo chủ nghĩa không tưởng
空想 くうそう
sự không tưởng; sự tưởng tượng không thực tế; không tưởng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空想家 くうそうか
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
空想力 くうそうりょく
(sức mạnh (của)) trí tưởng tượng
思想的 しそうてき
tư tưởng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.