Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空手バカ一代
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
バカ食い バカぐい バカくい
binge eating
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
バカ女 ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ
stupid girl, stupid woman
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức
バカ貝 バカがい ばかがい バカガイ
con nghêu
手代 てだい
một thư ký những hàng bán
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại