空振
くうしん「KHÔNG CHẤN」
☆ Danh từ
Sóng hạ âm (do hoạt động núi lửa tạo ra)

空振 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空振
空振り からぶり
đánh hụt, đánh trượt ( trong các môn thể thao như bóng chày...)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空胴共振器 くうどうきょうしんき
bộ dao động hốc, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
空空 くうくう
rỗng; khuyết
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)