空振り
からぶり「KHÔNG CHẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh hụt, đánh trượt ( trong các môn thể thao như bóng chày...)

Bảng chia động từ của 空振り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空振りする/からぶりする |
Quá khứ (た) | 空振りした |
Phủ định (未然) | 空振りしない |
Lịch sự (丁寧) | 空振りします |
te (て) | 空振りして |
Khả năng (可能) | 空振りできる |
Thụ động (受身) | 空振りされる |
Sai khiến (使役) | 空振りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空振りすられる |
Điều kiện (条件) | 空振りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空振りしろ |
Ý chí (意向) | 空振りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空振りするな |
空振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空振り
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空振 くうしん
sóng hạ âm (do hoạt động núi lửa tạo ra)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
空胴共振器 くうどうきょうしんき
bộ dao động hốc, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng
割り振り わりふり
sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ