Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空挺旅団
くうていりょだん
lữ đoàn máy bay
空挺師団 くうていしだん
bộ phận máy bay
空挺 くうてい
Vận chuyển binh lính ra mặt trận bằng máy bay
旅団 りょだん
lữ đoàn.
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù
空挺隊員 くうていたいいん
những lính nhảy dù
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
空挺作戦 くうていさくせん
chiến thuật trên không
「KHÔNG ĐĨNH LỮ ĐOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích