Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気感染 くうきかんせん
truyền nhiễm không khí
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
空腹感 くうふくかん
cảm giác đói