Các từ liên quan tới 空気砲 (ドラえもん)
空砲 くうほう
súng bắn đạn giả; đạn giả
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
special tile that doubles the score of any hand
対空砲 たいくうほう
pháo phòng không
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ
金ドラ きんドラ
phim truyền hình phát sóng vào tối thứ sáu
連ドラ れんドラ
phim truyền hình dài tập
赤ドラ あかドラ
quân bài phù hợp màu đỏ giúp nhân đôi số điểm của bất kỳ ván bài nào (thường là năm quân cho mỗi quân bài)