Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空砲
くうほう
súng bắn đạn giả
対空砲 たいくうほう
pháo phòng không
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ
対空砲火 たいくうほうか
hoả lực phòng không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
対航空機砲 たいこうくうきほう
anti-aircraft gun
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
砲 ほう
súng thần công; pháo.
キャノン砲 キャノンほう
súng thần công
「KHÔNG PHÁO」
Đăng nhập để xem giải thích