空砲
くうほう「KHÔNG PHÁO」
☆ Danh từ
Súng bắn đạn giả; đạn giả

空砲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空砲
対空砲 たいくうほう
pháo phòng không
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ
対空砲火 たいくうほうか
hoả lực phòng không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
対航空機砲 たいこうくうきほう
anti-aircraft gun
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
砲 ほう
súng thần công; pháo.
キャノン砲 キャノンほう
súng thần công