Các từ liên quan tới 空気調和・衛生工学会
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
衛生工学 えいせいこうがく
kỹ thuật vệ sinh
空気調和 くうきちょうわ
điều hòa không khí
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
空気調和機 くうきちょうわき
máy điều hòa không khí
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
衛生学 えいせいがく
khoa vệ sinh