空気調整
くうきちょうせい「KHÔNG KHÍ ĐIỀU CHỈNH」
☆ Danh từ
Phơi sự điều hoà

空気調整 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空気調整
空気調和 くうきちょうわ
điều hòa không khí
空気調節 くうきちょうせつ
sự điều hòa không khí
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
調整 ちょうせい
điều chỉnh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空気調和機 くうきちょうわき
máy điều hòa không khí
空気温調機 くうきおんちょうき
máy điều hòa nhiệt độ
気配調整値段 けはいちょうせいねだん
giá cả có sự điều chỉnh yết giá