Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気調和 くうきちょうわ
điều hòa không khí
空気調整 くうきちょうせい
phơi sự điều hoà
調節 ちょうせつ
sự điều tiết.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空気調和機 くうきちょうわき
máy điều hòa không khí
空気温調機 くうきおんちょうき
máy điều hòa nhiệt độ
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
空調 くうちょう