Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空気遮断器
遮断器 しゃだんき
cầu dao điện.
漏電遮断器 ろうでんしゃだんき
công tắc ngắt dòng điện rò rỉ
遮断 しゃだん
sự cắt (điện)
配線用遮断器 はいせんようしゃだんき
cầu dao ngắt dòng điện cho dây điện
遮断機 しゃだんき
Rào chắn giữa đường bộ và đường sắt.
遮断壁 しゃだんぺき しゃだんかべ
vách ngăn, buồng, phòng
漏電遮断器本体 ろうでんしゃだんきほんたい
bộ phận chính cầu dao ngắt điện rò rỉ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.