Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無辺 むへん
vô tận, vô biên, bao la, mênh mông
無量無辺 むりょうむへん
vô lượng vô biên
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
無辺際 むへんさい むへんざい
vô hạn; bao la
何処ら辺 どこらあたり
where; nơi ở
広大無辺 こうだいむへん
bao la, mênh mông, vô biên
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử