空燃比
くうねんひ「KHÔNG NHIÊN BỈ」
☆ Danh từ
Tỷ lệ không khí và nhiên liệu cấp cho động cơ

空燃比 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空燃比
理論空燃比 りろんくうねんひ
tỉ lệ không khí và nhiên liệu trên lý thuyết
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空燃料 こうくうねんりょう
nhiên liệu dành cho máy bay, xăng máy bay
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空売り比率 からうりひりつ
tỉ lệ bán khống
航空機燃料税 こうくうきねんりょうぜい
thuế nhiên liệu hàng không