理論空燃比
りろんくうねんひ
☆ Danh từ
Tỉ lệ không khí và nhiên liệu trên lý thuyết

理論空燃比 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理論空燃比
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
空燃比 くうねんひ
Tỷ lệ không khí và nhiên liệu cấp cho động cơ
空理空論 くうりくうろん
lý thuyết không thực tế hoặc vô ích
論理比較 ろんりひかく
so sánh lôgic
要素比率理論 ようそひりつりろん
lý thuyết tỉ lệ nhân tố
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.