Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理論空燃比
りろんくうねんひ
tỉ lệ không khí và nhiên liệu trên lý thuyết
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
空燃比 くうねんひ
Tỷ lệ không khí và nhiên liệu cấp cho động cơ
空理空論 くうりくうろん
lý thuyết không thực tế hoặc vô ích
論理比較 ろんりひかく
so sánh lôgic
要素比率理論 ようそひりつりろん
lý thuyết tỉ lệ nhân tố
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
Đăng nhập để xem giải thích