空売り比率
からうりひりつ
Tỉ lệ bán khống
空売り比率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空売り比率
空売り からうり
bán khống
比率 ひりつ
tỉ suất
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ギアリング比率 ギアリングひりつ
tỷ số gearing
ソルベンシーマージン比率 ソルベンシーマージンひりつ
mức khả năng hoàn trả
レバレッジ比率 レバレッジひりつ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt equity ratio)
TCE比率 TCEひりつ
chỉ tiêu tce ratio (tangible common equity ratio)
空燃比 くうねんひ
Tỷ lệ không khí và nhiên liệu cấp cho động cơ