空笑い
そらわらい「KHÔNG TIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cười dù không có chuyện gì đáng cười, nụ cười giả tạo

Bảng chia động từ của 空笑い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空笑いする/そらわらいする |
Quá khứ (た) | 空笑いした |
Phủ định (未然) | 空笑いしない |
Lịch sự (丁寧) | 空笑いします |
te (て) | 空笑いして |
Khả năng (可能) | 空笑いできる |
Thụ động (受身) | 空笑いされる |
Sai khiến (使役) | 空笑いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空笑いすられる |
Điều kiện (条件) | 空笑いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空笑いしろ |
Ý chí (意向) | 空笑いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空笑いするな |
空笑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空笑い
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên
半笑い はんわらい
cười trừ
笑い鴎 わらいかもめ ワライカモメ
mòng biển cười
御笑い ごわらい
hài kịch (câu chuyện, bài hát); hài hước
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt