Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空耗
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
減耗 げんもう げんこう
hao hụt; suy đồi; hao mòn
損耗 そんもう
sự mất; sự thua lỗ.
磨耗 まもう
mang; sự mài mòn
摩耗 まもう
sự mòn, sự mài mòn, sự bào mòn (máy móc, dụng cụ...)
消耗 しょうもう しょうこう
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng
衰耗 すいもう
làm yếu đi và suy sụp