空胞
くうほう「KHÔNG BÀO」
☆ Danh từ
Không bào (vacuole)

空胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空胞
空胞化 くうほうか
không bào
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
細胞内空間 さいぼうないくうかん
không gian nội bào
細胞外空間 さいぼうがいくうかん
không gian ngoại bào
細胞核内空間 さいぼうかくないくうかん
không gian bên trong nhân tế bào
空空 くうくう
rỗng; khuyết
卵胞膜細胞 らんほうまくさいぼう
tế bào màng nang trứng