薫り
かおり「HUÂN」
☆ Danh từ
Hương thơm; hương vị; hơi hướng
原文
の
北イタリア方言
の
薫
りを
感
じ
取
る
Cảm nhận được hơi hướng của giọng Ý gốc Bắc chuẩn, thuần khiết
ある
言語
やある
時代
の
薫
りを(
人
)に
伝
える
Truyền đạt lại cho (người khác) hương vị của một ngôn ngữ, một thời đại

Từ đồng nghĩa của 薫り
noun
薫り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薫り
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫蒸 くんじょう
sự hun khói
薫香 くんこう
hương thơm thoang thoảng; mùi hương nhẹ nhàng.
薫煙 くんえん かおるけむり
thơm ngát hút thuốc
薫育 くんいく
ảnh hưởng đạo đức; giáo dục đạo đức
薫る かおる
ngửi; tỏa hương
薫風 くんぷう
gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non.