Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空誓文
誓文 せいもん
lời thề được viết bằng văn bản.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空文 くうぶん
bộ luật không còn giá trị; chỉ là mớ giấy lộn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
誓文払い せいもんばらい せいもんはらい
hàng bán mặc cả