空説
くうせつ「KHÔNG THUYẾT」
☆ Danh từ
Tiếng đồn [câu chuyện] vô căn cứ

空説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空説
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空想科学小説 くうそうかがくしょうせつ
tiểu thuyết hư tưởng khoa học
説 せつ
thuyết
空空 くうくう
rỗng; khuyết
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac
迷説 めいせつ
một lý thuyết khó hiểu
ワイスマン説 ワイスマンせつ
lý thuyết dòng mầm (do nhà sinh học Đức August Weismann (tiếng Anh: /ˈwaɪsmən/, tiếng Việt: vây-xơ-man) đề xuất từ năm 1883, công bố rộng rãi vào năm 1885)