空談
くうだん「KHÔNG ĐÀM」
☆ Danh từ
Ngồi lê mách lẻo; chuyện phím

空談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空談
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
談語 だんご
sự thảo luận
破談 はだん
hủy bỏ lời hứa đã được quyết định (ví dụ: hứa hôn)
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
美談 びだん
giai thoại.
談話 だんわ
buổi nói chuyện