空買い
からがい「KHÔNG MÃI」
Mua bằng khoản bảo chứng
☆ Danh từ
Mua trên (về) lề

空買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空買い
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
買い かい
sự mua; việc mua
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ジャケット買い ジャケットがい
việc mua vì thiết kế bao bì