空貸し
からがし「KHÔNG THẢI」
☆ Danh từ
Yêu cầu thanh toán cho một khoản vay không tồn tại

空貸し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空貸し
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
貸しボート かしボート
tàu đi thuê.
貸し本 かしほん
sách cho mượn.
貸し金 かしきん
khoản tiền cho vay
貸し料 かしりょう
tiền thuê; tiền hoa hồng khi cho vay muợn