前貸し
まえがし「TIỀN THẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả trước sự thanh toán

Từ đồng nghĩa của 前貸し
noun
Từ trái nghĩa của 前貸し
Bảng chia động từ của 前貸し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前貸しする/まえがしする |
Quá khứ (た) | 前貸しした |
Phủ định (未然) | 前貸ししない |
Lịch sự (丁寧) | 前貸しします |
te (て) | 前貸しして |
Khả năng (可能) | 前貸しできる |
Thụ động (受身) | 前貸しされる |
Sai khiến (使役) | 前貸しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前貸しすられる |
Điều kiện (条件) | 前貸しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前貸ししろ |
Ý chí (意向) | 前貸ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前貸しするな |
前貸し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前貸し
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
貸しボート かしボート
tàu đi thuê.
空貸し からがし
yêu cầu thanh toán cho một khoản vay không tồn tại