Các từ liên quan tới 空軍ワシントン地区隊
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
軍隊 ぐんたい
binh
空軍基地 くうぐんきち
căn cứ không quân
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
軍隊蟻 ぐんたいあり
kiến quân đội
ロシア軍隊 ロシアぐんたい
quân đội Nga