Các từ liên quan tới 空軍元帥 (イギリス)
元帥 げんすい
nguyên soái; thống chế; chủ soái; đô đốc
大元帥 だいげんすい
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
元帥府 げんすいふ
phủ nguyên soái.
元軍 げんぐん もとぐん
người mông cổ bắt buộc
空軍 くうぐん
không quân
太元帥妙王 ふとしげんすいみょうおう
atavaka; tổng tư lệnh (của) những vidya - vua ở ấn độ (budd.)
大元帥明王 たいげんみょうおう だいげんすいみょうおう
vị phật atavaka của phật giáo
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.