Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空軍名誉章
名誉 めいよ
có danh dự
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
名誉する めいよする
tôn kính