Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
州兵 しゅうへい
vệ binh quốc gia
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù
米軍兵力 べいぐんへいりょく
quân đội mỹ (lực lượng)
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng