Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空軍航空技術学院
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
航空学 こうくうがく
Hàng không học.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
航空工学 こうくうこうがく
kỹ thuật hàng không
航空医学 こうくういがく
y học hàng không
航空力学 こうくうりきがく
khí động học