Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空軍警備隊
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
航空警務隊 こうくうけいむたい
lực lượng cảnh sát không quân
警備 けいび
cảnh bị.
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
軍隊 ぐんたい
binh