輸入貨物書
ゆにゅうかもつしょ
Bản lược khai hàng nhập.

輸入貨物書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入貨物書
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
貨物輸送 かもつゆそう
sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
空輸貨物 くうゆかもつ
phơi chuyên chở; hàng hóa máy bay
輸送貨物リスト ゆそうかもつりすと
bản kê hàng chuyên chở.
輸入許可書 ゆにゅうきょかしょ
giấy phép nhập khẩu.