Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
業界団体 ぎょうかいだんたい
nhóm công nghiệp
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
運用関連業務 うんよーかんれんぎょーむ
nghiệp vụ liên quan vận hành (lựa chọn phương thức đầu tư và giới thiệu, cung cấp thông tin về sản phẩm)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
関係団体 かんけいだんたい
chi nhánh (công ty, tổ chức)
職業団体 しょくぎょうだんたい
hiệp hội thương mại